Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
character assassination


noun
an attack intended to ruin someone's reputation
Syn:
assassination, blackwash
Derivationally related forms:
assassinate (for: assassination)
Hypernyms:
defamation, calumny, calumniation, obloquy, traducement, hatchet job


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.